Có 2 kết quả:
小灵通机站 xiǎo líng tōng jī zhàn ㄒㄧㄠˇ ㄌㄧㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄐㄧ ㄓㄢˋ • 小靈通機站 xiǎo líng tōng jī zhàn ㄒㄧㄠˇ ㄌㄧㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄐㄧ ㄓㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
cell phone base or repeater station (telecommunications)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
cell phone base or repeater station (telecommunications)
Bình luận 0